| embarrassé; perplexe; troublé; désemparé |
| | Vẻ bối rối |
| air embarrassé |
| | Bối rối trước một khó khăn |
| resté perplexe devant une difficulté |
| | Bối rối trước một câu hỏi khó |
| troublé devant une question difficile |
| | Bối rối, nó không biết trả lời thế nào |
| désemparé, il ne sait comment répondre |